-
Học tiếng Hungary với Minh Chu - Bi 1
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minh chau-val
Els Lecke: Bi một
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/6b86i...au_01.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/ps7ki...au_01.mp4/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/ps7ki...au_01.mp4/file
Minh Chu thn mến cho cc bạn
Hungary l một quốc gia với dn số gần 10 triệu người nằm ở giữa Chu u v thủ đ l Budapest v dĩ nhin nơi đ cũng c cộng đồng người Việt sinh sống học tập v lm việc.
Hm nay MChau muốn cng cc bạn học v ng lại tiếng hungary qua bộ sch tiếng hung dnh cho người nước ngoi m MChau đ học cch nay trn 30 năm.
Cch thức học tiếng Hung với MChau l chng ta sẽ học qua cc bi text v văn phạm km theo, cn phần đọc v nghe th tự mỗi người chng ta cần tập luyện nha, v ngoại ngử m MChau sử dụng khng phải l tiếng Hung m l tiếng Đức nn n c rất nhiều hạn chế khi hướng dẫn lại cho cc bạn.
OK by giờ chng ta bắt đầu vo bi thứ nhất.
Ki n? ng l ai?
Ki vagy te? Bạn l ai
J napot kivnok! Bocsnat, n Kovcs r?
Cho buổi sng. Xin lỗi, ng l ng Kovcs?
Igen. Kovcs Pter vagyok. s n Ss Lszl?
Vng. Ti l Kovcs Pter. Cn ng l Ss Laszl?
Az vagyok. Vng, ti đy
Hol a Taxi?
taxi ở đu?
Ott vr az autbusz mgtt
Ở đằng kia pha sau xe bus đ
Ksznm
Cm ơn nhiều
1.
Mi? Ci g
Mi ez? Ci g đy?
Ez tska
Đy l một ci ti sch
Mi az? Ci g đ?
Az aut: Đ l một chiếc xe hơi
Ez tska?
Igen, Ez tska
Vng, đy l một ci ti
Ez aut?
Ci ny l xe hả?
Nem, ez nem aut
Khng, đy khng phải l xe
Ez nem aut, hanem tska
Đy khng phải l xe hơi, m l ci ti sch
Igen: Vng
Ez tska: Vng n l ci ti
Ez az: Vng, n đ
Tska: Vng ci ti sch
Az: Vng đng vậy
Nem: khng
Ez nem aut: Khng, n khng phải l chiếc xe
Ez nem az: khng, n khng phải l ci đ
Nem aut: Khng phải xe đu
Nem az: Khng phải n đu
By giờ chng ta thực tập cu hỏi với chữ
Mi ez? Ci g đy?
Mi az? Ci g kia?
Es/az rdi
Đy/kia l một ci Radio
Igen, es rdi
Vng đy l một ci Radio
Nem, az nem rdi
Khng, đ khng phải l ci Radio
Es/az vonat
Đy/kia l một chiếc xe lửa
Er/az aut
Đy/kia l một chiếc xe
Ez/az plyaudvar
Đy/kia l một nh ga
Es/az telefon
Đy/kia l một điện thoại
Ez/az tska
Đy/kia l một ci ti sch
Ez/az plet
Đy/kia l một to nh
Ez/az lmpa
Đy/kia l một ci đn
Ez/az szlloda
Đy/kia l một khch sạn
Ez/az fa
Đy/kia l đồ gỗ
Ez/az ra
Đy/kia l một ci đồng hồ
Ez/az autbusz
Đy/kia l một xe bus
2.
Chng ta học tiếp một chữ để hỏi ở đu:
Hol? Ở đu?
Itt: Ở đy
Hol van a tska?
Ci ti sch ở đu?
A tska itt van
Ci ti sch ở đy
A tska nem itt/ott van
Ci ti sch khng ở đy/đ
Mi van itt? Ci g ở đy?
Egy tska van itt
Ở đy c một ci ti sch
Egy aut van itt
Ở đy c một chiếc xe
Hol van az aut?
Chiếc xe ở đu?
Az aut ott van
Chiếc xe ở đ
Mi van ott?
Ở đ c g?
Egy aut van ott
Ở đ c một chiếc xe
Mạo từ xc định trong tiếng hung l: a v az
a: lun đi trước những danh từ bắt đu bằng phụ m
a tska
a lmpa
a telefon
az: lun đi trước danh từ với nguyn m
az aut
az plet
egy: một. L mạo từ khng xc định v đi với tất cả danh từ
egy tska
egy lmpa
egy aut
egy plet
Cu hỏi c hay khng?
Itt van a tska?
Ci ti c ở đy khng?
Igen. A tska itt van
C, ci ti ở đy.
Igen. Itt van
C, n đy n
Igen. Itt: C, ở đy
Igen: C
Ott van a tska? Ci ti ở đ sao?
Nem. A tska nem ott van
Khng, ci ti khng ở đ
Nem. A tska nem ott van, hanem itt
Khng, ci ti khng ở đ m l ở đy
Nem . A tska nem ott van
Khng, ci ti khng ở đ
Nem ott van
N khng c ở đ
Nem ott
Khng c ở đ
Nem: Khng c
Cu hỏi trả lời c khng?
A tska van itt?
Igen: C
Az
A tska
A tska van itt
Az aut van itt?
Nem : Khng
Nem az
Nem az aut
Nem az aut van itt
Chiếc xe khng c ở đy
Nem az aut van itt, hanem a tska
Chiếc xe hơi khng ở đy, m l ở đ
Lent: Ở dưới
Fent: Ở trn
Itt: Ở đy
Ott: Ở đ
Bent: Pha trong
Kint: Pha ngoi
Hol van a tska?
Ci ti sch ở đu?
A tska lent van
Ci ti ở pha dưới
Lent van a taska?
Ci ti ở pha dưới sao?
Igen, a tska lent van
Vng, ci ti ở pha dưới
Fent van a tska?
Ci ti sch ở pha trn hả?
Nem, a tska nem fent van, hanem lent
Khng, ci ti khng ở trn, m l ở dưới
Viszontltsra: Cho tạm biệt
Szia - Szervusz: Xin cho
Last edited by MChau; 11-29-2020 at 12:30 AM.
-
The Following User Says Thank You to MChau For This Useful Post:
-
Học tiếng Hungary với Minh Chu - Bi 1 - Phần 2
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minh chau-val
Els Lecke: Bi một
phần 2 tiếp theo
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/hu67c...au_02.mp4/file
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/npktr...au_02.mp3/file
Cc bạn thn mến, mỗi một bi học n rất di do vậy Minh Chu sẽ chia ra từng phần ngắn trong khoảng 30 pht để chng ta học cho dể dng, khng nhiều v cũng khng t. Khi no qua bi kế tiếp th MChau sẽ ghi rỏ rng tn của bi đ. Cn những số thứ tự m cc bạn thấy ở mổi clips l để tiện việc theo dỏi v tm kiếm hay lưu lại cho dể dng thi nha
V by giờ chng ta tiếp tục bi số một
Mi van lent?
Ci g ở pha dưới?
A tska van lent
Ci ti ở pha dưới
A tska van lent?
Ci ti ở dưới ?
Igen, a tska van lent
Vng, ci ti ở dưới
Nem, a tska nem lent van
Khng, ci ti khng ở pha dưới
A lmpa van lent?
Ci đn ở dưới sao?
Nem, nem a lmpa van lent, hanem a tska
Khng, ci đn khng ở dưới, m l ci ti sch
3.
Cu trả lời ngắn gọn
Milyen? Ci no, như thế no?
Milyen a tska?
Ci ti no?
A tska nagy
Ci ti lớn
4.
Milyen tska ez?
Ci ti ny như thế no?
Ez nagy tska
Ci ti ny lớn
A tska nagy?
Ci ti c lớn khng?
A tska nem kicsi
Ci ti khng nhỏ
A tska nem kicsi, hanem nagy
Ci ti khng nhỏ, m lớn
Ez nagy tska
Đy l một ci ti lớn
Ez nem kis tska
Đy khng phải l ci ti nỏ
Ez nem kis tska, hanem nagy
Đy khng phải l ci ti nhỏ, m l ti lớn
Nagy a tska?
Ci ti c lớn khng?
Igen
Igen. Az
Igen. Nagy
Igen. A tska nagy
Nem
Nem az
Nem nagy
Nem, a tska nem nagy
Khng, ci ti khng lớn
Nagy tska ez?
Ci ti ny c lớn khng?
Igen. Ez nagy tska
C, ci ti ny th lớn
Igen. Az
Nem. Ez nem nagy tska
Khng, Ci ti ny khng lớn
Nem az
Ez kis aut
Đy l một chiếc xe nhỏ
Ez az aut kicsi
Chiếc xe hơi ny th nhỏ
Lass: Chậm
Gyors: Nhanh
Rgi: Cũ
j: Mới
Rossz: xấu
J: Tốt
Alacsony: Thấp
Magas: Cao
Kicsi/kis: Nhỏ
Nagy: lớn
Milyen az aut?
Chiếc xe th như thế no?
Az aut kicsi
Chiếc xe th nhỏ
Az aut kicsi?
Chiếc xe c nhỏ khng?
Igen. Az aut kicsi
C, chiếc xe th nhỏ
Az aut nagy?
Chiếc xe c lớn khng?
Nem, az aut nem nagy, hanem kicsi
Khng, chiếc xe khng lớn, m nhỏ
Milyen aut ez?
Chiếc xe ny th như thế no?
Ez kis aut
Chiếc xe ny th nhỏ
Ez kis aut?
Chiếc xe ny th nhỏ chứ?
Igen, ez kis aut
Vng, chiếc xe ny th nhỏ
Ez nagy aut?
chiếc xe ny lớn chứ?
Nem, ez nem nagy aut, hanem kicsi
Khng, chiếc xe ny khng lớn, m nhỏ
5.
Ki? Ai?
Ki n? Bạn l ai?
Ki vagy te?
n Minh Chau vagyok
Ti l Minh Chau
n Ss Lszl vagyok
Ti l Ss Lszl
n Ss Lszl?
Bạn l Scs Laszl sao?
Igen. n Ss Lszl vagyok
Vng, ti l Ss Lszl
Te vagy Jancsi?
Bạn l Jancsi sao?
Igen, n Jancsi vagyok
n Kovcs Pter?
Bạn l Kovcs Pter?
Nem. n nem Kovcs Pter vagyok (hanem Ss Laszl)
Khng, ti khng phải l Kovcs Pter (m l...)
Akkor ki vagy?
Vậy bạn l ai?
Akkor ki n?
Vậy ng l ai?
Trong tiếng Hungary, thứ tự họ tn viết giống như trong tiếng Việt. Nghĩa l họ rồi tới tn
Nhn xưng đại danh từ trong tiếng Hung
n: Ti
Te: Bạn
n: Bạn (ngi lịch sự)
: Anh ấy, chị
n dik vagyok
Ti l một sinh vin
n hallgat vagyok
Ti l một sinh vin
Te dik vagy
Bạn l một sinh vin
dik
Anh ấy, chị ấy l một sinh vin
n l ngi thứ hai lịch sự, tuy nhin trong văn phạm n lại l ngi thứ ba
n itt vagyok
Ti đy, ti ở đy
Te itt vagy
Bạn đy, bạn ở đy
n itt van
Bạn (lịch sự: ng b) đang ở đy
itt van
Anh ấy, c ấy đang ở đy
Dik: Sinh vin
Hallgat: Sinh vin, học sinh
Sofr: Ti xế
n sofr?
ng l ti xế sao?
Orvos: Bc sĩ
Munks: Cng nhn
Plyaudvar: Nh ga
Magyar: Hungary
(n) Ss Laszl vagyok
Ti l...
(n) dik vagyok
Ti l sinh vin
(n) magyar dik vagyok
Ti l một sinh vin Hungary
6.
Mit csinl?
Bạn lm g vậy?
Mit csinl Pter?
Pter lm g vậy?
Pter vr
Pter đang đợi, chờ đợi
n vrok
Ti đang chờ đợi
Te vrsz: Bạn đang chờ đợi
n vr: ng đang chờ
vr
Anh ấy, chị ấy đang chờ đợi
n sietek
Ti đang vội
Te sietsz
Bạn đang vội
n siet
siet
Anh ấy, chị ấy đang vội
n lk
Ti đang ngồn, ti ngồi
Te lsz
Bạn ngồi
n l
l
Anh ấy, chị ấy đang ngồi
7.
Hol vr Pter?
Pter đang đợi ở đu?
Pter a Plyaudvar eltt vr
Pter đang đợi trước ga xe lửa
A plyaudvar eltt: Pha trước nh ga xe lửa
Viszontltsra: Cho tạm biệt
Szia - Szervusz: Xin cho
Minden jt: Chc mọi sự tốt đẹp
Last edited by MChau; 11-29-2020 at 12:29 AM.
-
The Following User Says Thank You to MChau For This Useful Post:
-
Học tiếng Hungary với Minh Chu - Bi 1 phần 3
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minh chau-val
Els Lecke: Bi một - phần 3
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/315qi...au_03.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/7rla7...au_03.mp4/file
alatt: Pha dưới
fltt: Pha trn
mellett: Bn cạnh
eltt: Pha trước
mgtt: Pha sau
skztt: Giữa (hai ci)
Igk: Động từ
repl: Bay
replk: Ti bay
replsz: Bạn bay
repl: N bay
n repl: ng b bay
l: Ngồi
l: Ti ngồi
lsz: Bạn ngồi
l: Anh, chị ấy ngồi
l: ng, b ngồi
telefonl: Gọi điện
telefonlok: Ti phone
Te/telefonlsz: Bạn phone
telefonl: Anh ấy phone
n/telefonl: ng, b phone
n: Ti (ngi 1)
đui...ek, ok, k...
Vrok: Ti đang chờ
Te: Anh, chị (ngi 2)
đui.. sz
vrsz: Bạn đang chờ
: Anh ấy, chị ấy (ngi 3)
n: ng, b (Ngi lịch sự)
dng động từ nguyn mẫu
/n/vr
ll: Đứng
llok: Ti đứng
llsz: Bạn đứng
ll: Anh ấy đứng
pihen: nghỉ ngơi
pihenek
pihensz
pihen
siet: Vội v
sietek
sietsz
siet
stl: Đi dạo
stlok
stlsz
bszl: Ni
beszlek
beszlsz
csinl: Lm
csinlok
csinlsz
halad: Đi qua
haladok
haladsz
stl: Đi bộ, đi dạo
stlok
stlsz
vr: Chờ đợi
vrok
vrsz
van: Th, l, ở (to be)
vagyok
vagysz
Mellknevek: Tĩnh từ
alacsony: Thấp
magas: Cao
gyors: Nhanh
lass: Chậm
j: Tốt đẹp
rossz: Xấu
magas: To lớn
kicsi, kis: Nhỏ b
rgi: Cũ
j: Mới
Angol: Thuộc về Anh Quốc
magyar: Thuộc về Hungary
Kzs fnevek: Danh từ chung
Mạo từ xc định đi
trước nguyn m: az
trước phụ m: a
ablak: Cửa sổ
asztal: Ci bn
aut: Xe hơi
autbusz/busz: Xe bus
bocsnat: Xin lỗi
dik: Sinh vin, học sinh
plet: Ta nh
erny: Ci d
fa: Cy cối
frfi: Người đn ng
foly: Dng song
lmpa: Ci đn
lecke: Bi học
munks: Cng nhn
n: Người phụ nữ
ra: Ci đồng hồ
orvos: Bc sĩ
plyaudvar: Nh ga xe lửa
radio: Radio
sofr: Ti xế
szlloda: Khch sạn
tska: Ci ti
taxi: Xe taxi
r: ng Mr.
vros: Thnh phố
vonat: Xe lửa
tlap: ng ga Noel
Egyb szavak: Một số từ khc
a, az: Mạo từ xc định đi trtrước danh từ.
hol: Ở đu
ahol: Nơi m...
alatt: Ở pha dưới
Ez: Đy l
az: Đ l, n l, ci đ l
bent: Ở pha trong
egy: Một
els: Trước tin
s: V
ez: Ci ny l, đy l
fent: Ở trn
fltt: Ở pha trn
hanem: Nhưng, m l
hol? Ở đu
itt: Ở đy
ott: Ở đ
igen: Vng, c
nem: Khng
ki? Ai đ?
Kint: Pha ngoi
Kztt: Ở giữa, trong số
Lent: Dưới, pha dưới
Mellett: Bn cạnh
Mi? Ci g?
Milyen? Ci no?
Mgtt: Pha saunem: Khng
J napot kvnok: Cho buổi sng
Tự đặt cu hỏi v trả lời
Mit csinl a frfi?
người đn ng đang lm g đ?
A frfi vr
người đn ng đang chờ đợi
Hol vr a frfi?
Người đn ng đang đợi ở đu?
A frfi az ra alatt vr
Người đn ng đang chờ dưới ci đồng hồ
Az ra alatt vr a frfi?
Người đn ng đang chờ đợi dưới ci đồng hồ sao?
Igen, a frfi az ra alatt vr
Vng, người đn ng đang chờ dưới ci đồng hồ
A vros fltt vr a frfi?
C phải người đn ng đang đợi trn phố khng?
Nem, a frfi nem a vros fltt vr, hanem az ra alatt
Khng, người đn ng khng đợi pha trn thnh phố, m l ở pha dưới ci đồng hồ
Hol vr a frfi?
Người đn ng đang chờ đợi ở đu?
A frfi ott vr
Người đn ng đang đợi ở đằng kia
A frfi ott vr az ra alatt
Người đn ng đang đợi ở đ pha dưới ci đồng hồ
ứng dụng với nhn xưng đại danh từ
n: Ti (ngi 1)
Vrok: Ti đang chờ
Ott vrok: Ti đang chờ ở đ
Hol vrok?
Ti chờ ở đu?
Az ra alatt vrok
Ti chờ pha dưới ci đồng hồ
Nem a vros fltt vrok, (hanem az ra alatt)
Ti khng đợi ở thnh phố, (m l ở dưới ci đồng hồ)
te: Bạn, anh, chị, ng, b (ngi 2)
Vrsz: Bạn đang chờ
Hol vrsz?
Bạn đang đợi ở đu?
Az ra alatt vrsz
Bạn đang đợi pha dưới ci đồng hồ
Nem a vros fltt vrsz, (hanem az ra alatt)
Bạn khng đợi trong phố, m l ở dưới chỗ ci đồng hồ
: Anh ấy, chị ấy
vr: Anh, chị ấy đang chờ
n: ng, b (ngi lịch sự)
n var: ng đang chờ
Hol vr ?
Anh ấy đang đợi ở đu?
Hol var n?
ng đang đợi ở đu?
az ra alatt vr
Anh ấy đang đợi ở pha dưới ci đồng hồ
n nem a vros fltt vr, (hanem az ra alatt)
ng khng đợi...
Hol vagy? Bạn đang ở đu?
A plyaudvar eltt vagyok
Ti đang ở trước nh ga
Nem a plyaudvar eltt vagyok
Ti khng ở trước nh ga
Az auto/a kocsi mellett llok
Ti đang đứng cạnh chiếc xe
A plyaudvar erltt
Pha trước nh ga
Ez a plyaudvar
Đy l một nh ga
A plyaudvar eltt egy autbusz s agy taxi ll
Đứng pha trước nh ga l một xe bus v một chiếc taxi
Ez egy frfi. A frfi siet
Đy l một người đn ng. Người đn ng vội v
Az egy n. A n nem siet, stl
Kia l một phụ nữ. Người phụ nữ khng vội v, b ta đi dạo
Egy rgi busz halad a plyaudvar eltt
Một chiếc xe bus cũ chạy qua trước nh ga
A busz nagy. Az autbusz mgtt egy aut halad
Xe bus th lớn. Pha sau xe bus l một chiếc xe hơi
Az aut nem nagy, hanem kicsi
Chiếc xe hơi th khng lớn, m n nhỏ
A telefon a palyaudvar mellett van
Một ci quầy điện thoại ở cạnh nh ga
Egy magas frfi ll ott. Telefonl
Một ng cao lớn đang đứng ở đ. ng ta gọi điện thoại
nem magyar, hanem angol
ng ta khng phải người Hung, m l người Anh
Az angol frfi mellett egy tska van
Bn cạnh người đn ng Anh Quốc l một ci ti sch
A tska j s nagy
Ci ti th mới v to
Hall! Kati, te vagy az? Itt Kovsz Pter beszl
Xin cho, c phải Kati đ khng? Kovsz Pter đy/đang ni đy
Szervusz! Hol vagy? Mit csinlsz?
Xn cho! Anh đang ở đu? Anh đang lm g vậy?
A szlloda eltt llok. Itt vr az auto
Ti đang đứng trước khch sạn. C một chiếc xe hơi đang đợi ở đy
Jl van. Sietek. Viszontltsra
Tốt lắm. Ti sẽ nhanh chng. Hẹn gặp lại
-
-
Học tiếng Hungary với Minh Chu - Bi 2 Phần 1
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minh chau-val
Msodik Lecke: Bi hai - phần 1
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/0x6dq...au_04.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/gefvb...au_04.mp4/file
nk is Angolok?
Cc bạn cũng l người Anh hả?
Bocsnat, egy angol frfi vr a szlloda eltt. nk is angolok?
Xin lỗi. Một người Anh đang chờ trước khch sạn. Cc bạn cũng l người Anh chứ?
Nem, nem vagyunk angolok
Khng, chng ti khng phải người anh
De klfldiek, igaz?
Cc bạn l người ngoại quốc, đng khng?
Igaz. De nem angolok vagyunk, hanem grgk
Đng m. Nhưng chng ti khng phải l ngưới Anh, m l người Hy Lạp
s azok a frfiak, ott a telefon mellett?
Cn những người đn ng kia, những người đang đứng ở cạnh ci điện thoại đ?
k sem angolok. k trkk
Họ cũng khng l người Anh, họ l người Thổ Nhĩ Kỳ
8. Hol?
Ott, ahol
Hol van a taxi/az autbusz?
Xe taxi/xe bus ở đu?
A taxi a szlloda eltt van
Xe Taxi đứng trước khch sạn
Az autbusz a szlloda eltt van
Xe bus đứng trước khch sạn
A taxi ott van, ahol az autbusz
Xe taxi ở chỗ kia ka, chỗ m c xe bus đ
Ott, ahol az autbusz
Ở đ, chỗ xe bus đ
Hol van a radio?
Ci Radio ở đu?
Hol van az erny?
Ci d ở đu?
A radio ott van, ahol az erny
Ci Radio ở chỗ đ, chỗ m c ci d đ
Ott, ahol az erny
Ở đ, chỗ ci d đ
Hol ll Kovcs Pter?
Kovcs Pter đứng ở đu?
Hol ll Ss Lszl?
Ss Lszl đứng ở đu?
Kovcs Pter ott van, ahol Ss Lszl ll
Pter đứng ở chỗ m Lszl đứng đ
Ott, ahol Ss Lszl ll
Chỗ Sc Lszl đứng đ
Hol pihen a munkas?
Người cng nhn nghỉ ngơi ở đu?
Hol ll a dik?
Người sinh vin đứng ở đu?
A munkas ott pihen, ahol a dik ll
Người cng nhn nghĩ ngơi chỗ kia, nơi người sinh vin đứng
Ott, ahol a dik ll
Chỗ người sinh vin đứng đ
Hol vr a frfi?
Người đn ng chờ đợi ở đu?
Hol telefonl a n?
Người phụ nữ điện thoại ở đu?
A frfi ott vr, ahol a n telefonl
Người đn ng chờ ở đ, nơi m ngưi phụ nữ đang điện thoại
Ott, ahol a n telefonl
Chỗ người phụ nữ điện thoại đ
Hol l az orvos?
Bc sĩ ngồi ở đu?
Hol ll a lmpa?
Ci đn đứng ở đu?
Az orvos ott l, ahol a lmpa ll
Bc sĩ ngồi ở chỗ, nơi c ci đn đ
Ott, ahol a lmpa ll
Chỗ c ci đn đ
9.
Mik? Những ci g?
Mik ezek?
Những ci ny l g? Đy l những ci g?
Ezek rdi
Đy l những ci Radio
Mik azok?
Những ci kia l g? Kia l những ci g?
Azok autk
Kia l những chiếc xe hơi
Kik? Những ai?
Kik ezek?
Những người ny l ai?
Ezek orvosok
Những người ny l bc sĩ
10.
Milyen
Milyenek? Như thế no?
Tnh từ trong tiếng Hung v đại từ nghi vấn để hỏi như thế no, ci no:
milyen, được biến thnh milyenek, khi m chủ từ n l số nhiều. Th dụ:
Milyenek az autk?
Những chiếc xe hơi ny như thế no?
Chủ từ số nhiều ở cu ny tức l những chiếc xe: autk
Th cu trả lời, tnh từ đi theo chủ từ số nhiều cũng phải ở số nhiều
Az autk jk
Những chiếc xe th tốt
Tuy nhin trong thực tế, người ta thường dng chữ để hỏi ci no ở dạng số t,
v tĩnh từ để trả lời cũng ở dạng số t ngoại trừ chủ từ của n l số nhiều, th dụ:
Milyen autk ezek?
Những chiếc xe ny như thế no?
Ezek j autk
Đy l những chiếc xe tốt
11.
Milyenk?
Milyen autk ezek?
Những chiếc xe hơi ny loại g?
Ezek j autk
Đy l những chiếc xe tốt
Az aut j
Chiếc xe hơi tốt
Az autk jk
Những chiếc xe tốt
Ezek j autk
Những ci ny l xe tốt
Số nhiều của của danh từ v tĩnh từ
Thm đui: -k, gồm những nguyn m trong nhm mạnh.
Mi - Mik?
Ci g - Những ci g?
aut - autk: Những xe hơi
tska tskk: Những chiếc ti
lecke leckk: Những bi học
Milyen Milyenek?
Ci no, như thế no?
kicsi kicsik: Nhỏ b
barna barnk: Mu nu
fekete feketk: Mu đen
Thm đui ok hay ak, cho từ c nguyn m: a, , o, , u,
munks munksok: Những cng nhn
nagy nagyok: To lớn
hz hzak: Những căn nh
magas magasak: Cao lớn
Thm đui k, cho từ như
gymlcs gymlcsk: Những tri cy
grg grgk: Thuộc về Hy Lạp
Thm đui ek, khi n ha hợp với nguyn m của từ đ
plet pletek: Cc to nh
szp szpek: Đẹp
Ngoi ra cn c những từ ngoại lệ như:
sz szavak: Từ ngữ
frfi frfiak: Những người đn ng
hid hidak: Những chiếu cầu
tr terek: Phng ốc
madr - madarak: Những con chim
lass lassak: Chậm chạp
rgi rgiek: Cũ
Đặt cu hỏi v trả lời theo mẫu cu sau, với những hnh ảnh km theo
Mik ezek?
Những ci g đy?
Ezek autk
Đy l những xe hơi
Milyenek az autk?
Những chiếc xe ny như thế no?
Az autk kicsik
Những chiếc xe th nhỏ
Milyen autk ezek?
Những xe ny như thế no?
Ezek kis autk
Đy l những chiếc xe nhỏ
Ezek nagy autk?
Đy l những chiếc xe lớn sao?
Nem, ezek nem nagy autk, hanem kicsik
Khng, đy khng phải l những chiếc xe lớn, m nhỏ
Last edited by MChau; 12-15-2020 at 02:24 PM.
-
-
Học tiếng Hungary với Minh Chu - Bi 2
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minh chau-val
Msodik Lecke: Bi hai - Phần 2
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/7pt62...au_05.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/japvq...au_05.mp4/file
Cc bạn thn mến, bi học số hai phần hai hm nay, chng ta tiếp tục học về chia động từ ở số nhiều v lm quen với số đếm trong tiếng Hung
12.
Szemlyes nvmsok
Nhn xưng đại danh từ
n: Ti
Te: Bạn
: Anh ấy, chị ấy, n
n: ng, b
Minh Chau vagyok: Ti l Minh Chau
Dik vagyok: Ti l sinh vin
Hogy vagysz te? Bạn khỏe khng?
vannak số nhiều của động từ van: th, l, ở
Ba ngi số nhiều trong tiếng Hung, nhn xưng đại danh từ
Mi: Chng ti
(Mi) dikok vagyunk
Chng ti l những sinh vin
Dikok vagyunk?
Chng ti c l sinh vin khng?
Igen, dikok vagyunk
Nem, dikok vagyunk
Hol? Ở đu?
Hol vagyunk?
Chng ti ở đu?
(Mi) itt/ott vagyunk
Chng ti ở đy/ở đ
Nem itt/ott vagyunk
Khng, Chng ti khng ở đy/đ
Ti: Cc bạn
(Ti) dikok vagytok
Cc bạn l sinh vin
(Ti) itt/ott vagytok
Cc bạn ở đy/ở đ
Dikok vagytok?
Cc bạn c l sinh vin khng?
Igen/nem dikok vagyunk
Vng, chng ti l sinh vin
Ch , ngi thứ hai lịch sự v ngi thứ ba d ở số t hay số nhiều đều chia giống nhau
k: Họ
k dikok: Họ l sinh vin
Hol vannak? Họ ở đu?
k itt/ott vannak
Họ ở đy/ở đ
nk: Bạn (ngi lịch sự)
nk dikok: Cc ng l sinh vin
Igen/nem dikok vagyunk
Hol vannak (nk)
nk itt/ott vannak
Cc ng ở đy/ở đ
Hol vannak az autk?
Những chiếc xe ở đu?
Az autk itt/ott vannak
Những chiếc xe ở đy/đ
13.
Mit csinl?
Anh ấy lm g?
Mit csinlok?
Ti lm g?
Mit csinlsz?
Bạn lm g
Mit csinljunk?
Chng ti lm g?
Mit csinltok?
Cc bạn lm g?
Mit csinlnak?
Họ đang lm g?
Mit csinlnak a fik?
Những cậu thanh nin lm g vậy?
A fik vrnak
Những cậu thanh nin đang chờ đợi
Chng ta chia một vi động từ ở ba ngi số nhiều
vrunk: Chng ti chờ
vrtok: Cc bạn chờ
vrnak: Họ chờ, ng chờ
sietnk: Chng ti vội v
siettek: Cc bạn vội v
sietnek: Họ vội v
a fik sietnek
Những cậu b vội v
lnk: Chng ti đang ngồi
ltk: Cc bạn ngồi
lnek: Họ ngồi
a fik lnek
Những cậu b ngồi
lsz - l
Đặt vi cu hỏi theo th dụ sau
Ki: Ai?
Kik vagyunk?
Chng ta l ai?
Mi dikok vagyunk
Chng ti l sinh vin
Mi angolok vagyunk
Chng ti l người Anh
Mi angol dikok/hallatk vagyunk
Chng ti l sinh vin Anh
Hol vagyunk?
Chng ti đang ở đu?
Hol vagytok?
Cc anh đang ở đu?
Hol vannak?
Cc bạn đang ở đu?
Mi a plyaudvar eltt vagyunk
Chng ti đang ở trước nh ga
Đặt cu v trả lời theo mẫu sau:
Mit csinlnak a frfiak?
Những người đn ng đang lm g?
A frfiak vrnak
Những người đn ng đang chờ đợi
Hol vrnak a frfiak?
Những người đn ng đang chờ ở đu?
A frfiak a plyaudvar eltt vrnak
Những người đn ng đang chờ trước nh ga
A szlloda eltt vrnak a frfiak?
Những người đn ng đang chờ trước khch sạn hả?
A ffiak nem a szlloda eltt vrnak, hanem a plyaudvar eltt
Những người đn ng khng chờ trước khch sạn, m l trước nh ga
fut: Chạy
futok: Ti chạy
futsz: Bạn chạy
fut: N chạy
futunk: Chng ti chạy
futtok: Cc bạn chạy
futnak: Họ chạy
hol futunk?
Chng ta chạy đi đu?
lny: Con gi
Az a lny: C gi đ
ember: Đn ng
jnni: Đến
jn: Đến
jvk: Ti đến
A park mellett jvk
Ti đến cạnh cng vin
jssz: Bạn đến
A park mellett jssz
Bạn đến cng vin
jn: Anh ấy, chị ấy đến
A fu a park mellett jn
Cậu trai đến một cng vin
A lny a park mellett jn
C b đến cng vin
jvnk: Chng ti đến
A park mellett jvnk
Chng ti đến cng vin
jttk: Cc bạn đến
A park mellett jttk
Cc bạn đến cng vin
jnnek: Họ đến
A fik a park mellett jnnek
Những cậu trai đến cng vin
A lnyok a park mellett jnnek
Những c b đến cng vin
menni: đi
Megy: Đi
megyek: Ti đi
msz: Bạn đi
megy: N đi
megynk: Chng ti đi
Hazamegynk: Chng ti đi về nh
Hazamegyek
Hazamesz
Nem Hazamesz
mentek: Cc bạn đi
Hazamentek
mennek: Họ đi
nem hazamennek
a szmok: Số đếm
egy: 1
kett/kt: 2
hrom: 3
negy. 4
t: 5
hat: 6
ht: 7
nyolc: 8
kilenc: 9
tz: 10
tizenegy: 11
tizenkett: 12
tizenhrom: 13
tizenngy: 14
tizent: 15
tizenhat: 16
tizenht: 17
tizennyolc: 18
tizenkilens: 19
hsz: 20
Szia Szervusz - J napot kivnok
Xin cho
Minden jt: Chc mọi sự tốt đẹp
Viszontltsra! Cho tạm biệt
Last edited by MChau; 01-04-2021 at 10:23 AM.
-
-
Học tiếng Hungary - Bi 2 phần 3
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minhchau-val
Msodik Lecke: Bi hai - phần 3
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/bp5kf...au_06.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/d49v2...au_06.mp4/file
https://www.youtube.com/watch?v=KTjSiGCtFhI
Cc bạn than mến, trong bi học số 2 phần 3 hm nay, chng ta sẽ tiếp tục học về số nhiều v chữ để hỏi về bao nhiu trong tiếng Hung l Hny v menny, cũng như học tiếp về số đếm tới đơn vị hng ngn nha
14.
Trước tin chng ta học về chữ c v khng c trong tiếng Hung qua cc mẫu cu sau:
van C
nincs Khng c
Van itt aut?
C chiếc xe ở đy khng?
Igen. Itt van aut
C, c một chiếc xe ở đy
Van ott aut?
Ott van az aut?
Ở đ c chiếc xe khng?
Nem. Ott nincs aut
Az aut nincs ott
Khng. Khng c chiếc xe ở đ
Az aut nem ott van, hanem itt
Chiếc xe khng ở đ m l ở đy
Itt vannak autk
C những chiếc xe ở đy
Ott nincsenek autk
Khng c những chiếc xe ở đ
Itt van az asztal?
Ci bn ở đy khng?
Itt vannak az asztalok?
Những ci bn ở đy khng?
Nem, az asztal nem itt van, hanem ott
Khng. Ci bn khng c ở đy, m ở đ
Nem, az asztalok nincsenek itt, hanem ott
Khng. Những ci bn khng ở đy, m ở đ
Az asztal nincs itt
Ci bn khng c ở đy
Nem itt van, hanem ott
N khng ở đy m ở đ
Nincs itt
N khng c ở đy
Ott vannak a madrak?
C những con chim ở đ khng?
Igen. Itt vannak a madrak
Nem. Ott nincsenek a madrak
Khng, ở đ khng c những con chim
n magyar?
ng l người Hung hả?
Nem vagyok magyar, hanem angol
Ti khng phải l người Hung, m l người Anh
nk Magyar (vannak)?
Cc ng l người Hung hả?
Angolok vagyunk?
Chng ti l người Anh hả?
Igen, Angolok vagyunk
Vng. Chng ti l người Anh
Nem angalok vagyunk, hanem grg
Chng ti khng phải người Anh, m l người Hy Lạp
Vietnmi vagyok
Vietnmiak vagyunk
Chng ti l người Việt
15.
Hny? Bao nhiu (how many)
Mennyi? Bao nhiu (how much)
Hny lny fut a fk kztt?
C bao nhiu c gi đang chạy giữa những cy?
Ngy lny fut a fk kztt
C bốn c gi đang chạy giữa những cy cối
a szmok: Số đếm
egy: 1
kett/kt: 2
hrom: 3
negy. 4
t: 5
hat: 6
ht: 7
nyolc: 8
kilenc: 9
tz: 10
tizenegy: 11
tizenkett: 12
tizenhrom: 13
tizenngy: 14
tizent: 15
tizenhat: 16
tizenht: 17
tizennyolc: 18
tizenkilens: 19
hsz: 20
hszonegy: 21
hszonkettő: 22
huszont: 25
huszonht: 27
huszonkilenc: 29
harminc: 30
harmincegy: 31
harminckettő: 32
harminchrom: 33
harmincht: 37
Negyven: 40
Negyvenegy: 41
Negyvenngy: 44
Negyvenkilenc: 49
tven: 50
tvenhrom: 53
tvennyolc: 58
Hatvan: 60
Hatvanhat: 66
Hatvannyolc: 68
Hetven: 70
Hetvenht: 77
Nyolcvan: 80
Nyolcvannyolc: 88
Kilencven: 90
Kilencvenkilenc: 99
szz: 100
kettőszz: 200
ht szz: 700
ezer: 1.000
ktezer: 2.000
szzhuszont: 125
ktszzharminckettő: 232
tszzhetvennyolc: 578
kt/kett lny: Hai c gi
hrom lny: Ba c gi
Hny ember van itt?
C bao nhiu người ở đy?
Ngy ember van itt
C bốn người ở đy
Hny hz itt van?
C bao nhiu ngi nh ở đy?
Tizent hz van itt
C 15 ngi nh ở đy
Mennyi gymlcs van itt?
C bao nhiu tri cy ở đy?
Sok gymlcs van itt
C nhiều tri cy ở đy
Mennyi pnzed van?
Bạn c bao nhiu tiền?
Sk pnzem van
Ti c nhiều tiền
Nagyon sk: Rất nhiều
Hny ember van a szlloda eltt?
C bao nhiu người ở trước khch sạn?
A szlloda eltt egy ember van
C một người ở trước khch sạn
Hny autbusz ll a fk mgtt?
C bao nhiu chiếc xe bus pha sau cc cy?
A fk mgtt kt autbusz ll
C hai chiếc xe bus đứng sau cy cối
Hny szlloda stl az autk mellett?
Những chiếc xe chạy qua bao nhiu khch sạn?
Az autk mellett ngy szlloda stl
Những chiếc xe chạy qua bốn khch sạn
Hny madr repl a fik fltt?
C bao nhiu con chim bay pha trn cc cậu trai?
A fik fltt t madr repl
C năm con chim bay pha trn cc cậu trai
-
The Following User Says Thank You to MChau For This Useful Post:
chieunhatnang (01-10-2021)
-
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Học tiếng Hungary với Minh Chu
Tanulj magyarul minhchau-val
Msodik Lecke: Bi hai - phần 4
Download mp3
https://www.mediafire.com/file/z1rw1...au_07.mp3/file
Download mp4
https://www.mediafire.com/file/80mcp...au_07.mp4/file
Cc bạn thn mến, trong bi học số 2 phần 4 hm nay, trước khi tiếp tục đi vo bi học th chng ta lm quen với bảng chử ci trong tiếng Hung, để chng ta c thể tự pht m cho dể dng nha
A Magyar bc: Bảng chữ ci tiếng Hungary
A - Alma: Tri to
- s: Ci xuổng, thuổng, xẻng
B - Bohc: Thằng hề
C - Cica: Con mo
Cs - Csiga: Con ốc sn
D - Domin
Dz - Madzag: Cuộn chỉ
Dzs - Dzseki: o khoc
E - Eper: Tri du
- ptjtk: Đồ chơi xy dựng
F - Fa: Cy
Fiu: Con trai
G - Glya: Con c
Gy - Gyertya: Nến
Gyere ide: Lại đy
Gymlcs: Tri cy
H - Hal: Con c
I - Ibolya: Mu tm
- r: Viết
J - Juh: Con cừu
K - Knyv: Sch vở
Ksznm: Cm ơn
L - L: Con ngựa
Lmpo: Đn
Ly - Lyuk: Ci hố
M - Maci: Con gấu bng (Teddy bear)
Mkatanya: Người mẹ vui tnh
N - Nap: Ban ngy
Ny - Nyl: Con thỏ
O - Oll: Ci ko
- ra: Đồng hồ
- tszg: Hnh năm gc
C hai dấu chấm ko di
z: Con nai con
P - Paprika: Tri ớt
Q - Quartett: Bộ tứ
R - Rka: Con sc
S - Sajt: Ph mai
Sz - Szivrvny: Cầu vng
Vissza: Trở lại
T - Telefon: Ci điện thoại
Ty - Tyk: Con g mi
U - Uborka: Tri dưa chuột
- t: Con đường
- rge
zem: X nghiệp
- r: Vũ trụ
X - Xilofon: Nhạc cụ g
Y - Ady
V - Vonat: Xe lửa
Vidm: Vui mừng
Vge: Xong
W - Bowling: Chơi Bowling
Z - Zivatar: Dng bo
Zlds g: Rau củ
Zs - Zsk: Bao tải, ci bao
Zsemle: Bnh m trn nhỏ
Sau khi m chng ta lm quen sơ qua về bộ chữ ci v cch pht m trong tiếng Hung rồi, th by giờ chắc hẳn cc bạn tự tin hơn để c thể tự mnh pht m được rồi phải khng no
By giờ chng ta trở lại bi học nha
Kỳ trước chng ta đang học về chữ để hỏi về bao nhiu: Hny v mennyi, th by giờ chng ta tiếp tục với vi th dụ sau:
Hny aut fut a lnyok alatt?
C bao nhiu chiếc xe chạy sau cc c gi
A lnyok alatt hat aut fut
C su chiếc xe chạy sau cc c gi
Hny villamos jn ott?
C bao nhiu chiếc xe điện đến đ?
Ott ht villamos jn
C bảy chiếc xe điện đến đ
Hny munks megy itt?
C bao nhiu cng nhn đến đy?
Itt nyolc munks megy
C tm cng nhn đến đy
Hny lny siet ott?
C bao nhiu c gi vội v ở đ?
Ott kilenc lny siet
C chn c gi vội v ở đ
Hny fu dolgozik ott?
Bao nhiu cậu trai lm việc ở đ?
Ott tz fi dolgozik
Mười cậu trai lm việc ở đ
Hny fiatal ott?
Bao nhiu bạn trẻ ở đ?
Ott sok fiatal
Nhiều bạn trẻ ở đ
16.
Melyik? Ci no (khng rỏ rng)
Melyik aut rgi?
Ci xe no cũ?
Ez az aut rgi
Ci xe ny cũ
A kis aut rgi
Ci xe nhỏ ny cũ
Melyik aut j?
Ci xe no mới?
Az az aut j
Ci xe đ mới
A nagy aut j
Ci xe lớn th mới
Melyik hz magas?
Ci nh no cao?
Ez a hz magas
Ci nh ny cao
Az j hz magas
Ci nh mới kia th cao
Az magas hz j
Ci nh cao kia th mới
Ez/az a hz magas?
Ci nh ny/kia th cao chứ?
Igen, ez a hz magas
Nem, nem az a hz magas, hanem ez
Khng, ngi nh đ khng cao, m l ngi nh ny
A rgi hz alacsony?
Ci nh cũ th thấp chứ?
Igen, a rgi hz alacsony
Az j hz alacsony?
Ci nh mới th thấp chứ?
Nem, nem az j hz alacsony, hanem a rgi
Khng, Ci nh mới khng thấp, m l ci nh cũ
Milyen.k? Những ci no? (rỏ rng ci no)
Milyen autk rgiek?
Những chiếc xe no cũ?
Ezek az autk rgiek
Những chiếc xe ny cũ
A kis autk rgiek
Những chiếc xe nhỏ th cũ
Kezdjk: Hy bắt đầu
Budapest
Ez a vros Budapest
Đy l thnh phố Budapest
Budapest a magyar fvros
Budapest l thủ đ của nước Hungary
Itt magyarok laknak, dolgoznak
Những người Hung sống v lm việc ở đy
Itt van egy nagy foly, a Duna
C một dng sng lớn ở đy, sng Danube (Duna)
A Duna fltt madarak replnek
C nhiều con chim bay trn sng Duna
A foly mllett rgi s j hzak llnak
C nhiều nh mới v cũ đứng cạnh sng
A szlloda eltt sok sznes aut ll
C nhiều xe mu sắc đậu trước một khch sạn
Az autk pirosak vagy zldek, fehrek vagy feketk
Những chiếc xe th mu đỏ hay mu xanh l cy, đen hay trắng
A szllodk s a foly kztt villamosok is jrnak
Giữa cc khch sạn v dng sng cũng c xe điện chạy
A villamosok srgk
Những xe điện mu vng
Kt autbusz jn a szlloda mgtt
C hai chiếc xe bus chạy đến từ pha sau khch sạn
A kk autbusz budapesti, a barna klfldi
Một chiếc xe bus mu xanh da trời đến từ Budapest, chiếc mu nu từ nước ngoi
Krem, milyen autbuszok jrnak a szlloda eltt?
Xin lỗi, Những xe bus no chạy trước khch sạn vậy?
A 2-es s a 15-s
Xe số 2 v số 15
Hol vannak a megllk?
Những trạm xe ở đu?
Az egyik az Erzsbet-hd eltt, a msik a tr mgtt
Một ci th ở pha trước cầu Elizabeth, ci kia ở pha sau quảng trường
Ott, ahol azok az emberek llnak
Ở đ, nơi m những người kia đang đứng đ
Ksznm szpen
Cm ơn rất nhiều
Krem
Khng c chi
A szllodk mellett egy kis park van
C một cng vin nhỏ cạnh khch sạn
Itt az emberek stlnak, vagy pihennek
Người ta đi dạo hay nghỉ ngơi ở đy
A gyerekek futnak
Những trẻ em chạy nhảy
Mi is itt lnk s olvasunk
Chng ti cũng ngồi v đọc sch ở đy
Trả lời cu hỏi
Mi Budapest?
Budapest th như thế no?
Kik laknak s dolgoznak itt?
Những ai sống v lm việc ở đy?
Hol replnek a madarak?
Những con chim bay ở đu?
Milyen hzak llnak a foly mellett?
Những căn nh như thế no đứng cạnh sng?
Hny aut ll a szlloda eltt?
C bao nhiu xe hơi đậu trước khch sạn?
Milyenek ezek az autk?
Những chiếc xe ny như thế no?
Hol jrnak a villamosok?
Những xe điện đi đu?
Milyenek a villamosok?
Xe điện th như thế no?
Hny autbusz jn a szlloda mgtt?
C bao nhiu xe bus đến sau khch sạn?
Melyik autbusz budapesti?
Ở Budapest c xe bus no?
Milyen a barna autbusz?
Ci xe bus mu nu th như thế no?
Mi van a szllodk mellett?
Bn cạnh những khch sạn c ci g?
Mit csinlnak itt az emberek?
Người ta lm g ở đy?
Kik futnak?
Những ai đang chạy vậy?
Mit csinlunk mi?
Chng ta đang lm g vậy?
Gabi
Az ra alatt kt ember ll.
C hai người đang đng dưới ci đồng hồ
Fiatalok, magasak, szkek
Họ th trẻ trung, cao lớn, trốn chạy???
Egy kis gyerek s a mama megy az
Một đứa b v một b mẹ đi trước ci đồng hồ
A gyerek krdez:
Đứa b hỏi:
Mama, ki ez?
Mẹ ơi, ai đy?
A mama felel:
Người mẹ trả lời:
Ez Gabi
Đy l Gabi
Gabi fi?
Cậu b Gabi hả?
Taln fu
C thể l một cậu b
s ki ?
V n l ai?
is Gabi
C ấy cũng l Gabi
A msik gabi is fi?
Cn Gabi kia cũng l cậu b hả?
Taln fi, taln lny
C thể l cậu b, c thể l c b
Az egyik Gabi Gbor. fi
Một Gabi Gbor, anh ta l con trai
A msik Gabi Gabriella. lny
Cn kia l Gabi Gabriella, c ta l con gi
Szavak: Từ vựng
Szveg: Bi văn
Beszlni: Ni
beszlget: Ni chuyện
beszlgets: Thảo luận
beszlgetsen: Cuộc hội thoại
beszlgetc tmk: Đề ti tr chuyện
beszlek: Ti đang ni chuyện
beszlek magammal: Ti tự ni chuyện
hozzd beszlek: Ti đang tr chuyện với bạn
beszlek vele: Ti đang ni chuyện với anh ta
beszlek veletek: Ti đang tr chuyện với cc bạn
nem beszlek: Ti khng tr chuyện
beszlek velk: Ti ni chuyện với họ
beszlsz hozzm
beszlsz magaddal
beszlsz vele
beszlsz velk
beszl vele
velem beszl
veled beszl
nem beszl velnk
k beszlnek
velem: Với ti
veled: Với bạn/cc bạn
vele: Với anh ta
velnk: Với chng ti
velk: Với họ
dolgozni: Lm việc
dolgozik: Đang lm việc
dolgozok: Những người cng nhn
dolgozom: Ti đang lm việc
dolgozol: Bạn đang lm việc
J reggelt
Cho buổi sng
Rg lttalak
Lu rồi khng gặp lại
Viszlt ksbb
Hamarosan tallkozunk
Hẹn gặp lại
Viszlt
Cho tạm biệt
-
The Following User Says Thank You to MChau For This Useful Post:
Posting Permissions
- You may not post new threads
- You may not post replies
- You may not post attachments
- You may not edit your posts
-
Forum Rules